中文 Trung Quốc
古義
古义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa cổ đại
Ban đầu hoặc etymological ý nghĩa của một từ
古義 古义 phát âm tiếng Việt:
[gu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
ancient meaning
original or etymological meaning of a word
古老 古老
古脊椎動物學 古脊椎动物学
古舊 古旧
古董 古董
古董灘 古董滩
古藺 古蔺