中文 Trung Quốc
古舊
古旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archaic
古舊 古旧 phát âm tiếng Việt:
[gu3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
archaic
古色古香 古色古香
古董 古董
古董灘 古董滩
古藺縣 古蔺县
古蘭經 古兰经
古裝 古装