中文 Trung Quốc
古老
古老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ đại
cũ
tuổi tuổi
古老 古老 phát âm tiếng Việt:
[gu3 lao3]
Giải thích tiếng Anh
ancient
old
age-old
古脊椎動物學 古脊椎动物学
古舊 古旧
古色古香 古色古香
古董灘 古董滩
古藺 古蔺
古藺縣 古蔺县