中文 Trung Quốc
  • 古董 繁體中文 tranditional chinese古董
  • 古董 简体中文 tranditional chinese古董
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Curio
  • Antique
古董 古董 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 dong3]

Giải thích tiếng Anh
  • curio
  • antique