中文 Trung Quốc
古稀
古稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bảy mươi tuổi
古稀 古稀 phát âm tiếng Việt:
[gu3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
seventy years old
古箏 古筝
古籍 古籍
古縣 古县
古羅馬 古罗马
古義 古义
古老 古老