中文 Trung Quốc
古籍
古籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ văn bản
sách cổ
古籍 古籍 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
ancient text
antique books
古縣 古县
古縴道 古纤道
古羅馬 古罗马
古老 古老
古脊椎動物學 古脊椎动物学
古舊 古旧