中文 Trung Quốc
古硯
古砚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc xích nhiều cổ mực
CL:台 [tai2]
古硯 古砚 phát âm tiếng Việt:
[gu3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
antique ink slab
CL:台[tai2]
古稀 古稀
古箏 古筝
古籍 古籍
古縴道 古纤道
古羅馬 古罗马
古義 古义