中文 Trung Quốc
古典派
古典派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
classicists
古典派 古典派 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dian3 pai4]
Giải thích tiếng Anh
classicists
古典語言 古典语言
古典音樂 古典音乐
古冶 古冶
古剎 古刹
古北界 古北界
古史 古史