中文 Trung Quốc
古剎
古刹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ ngôi đền Phật giáo
古剎 古刹 phát âm tiếng Việt:
[gu3 cha4]
Giải thích tiếng Anh
old Buddhist temple
古北界 古北界
古史 古史
古吉拉特 古吉拉特
古國 古国
古地磁 古地磁
古坑 古坑