中文 Trung Quốc
古人
古人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người từ thời cổ đại
người cổ đại
cuối (tức là người đã qua đời)
古人 古人 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
people from ancient times
the ancients
the late (i.e. person who has passed away)
古人類 古人类
古今 古今
古今中外 古今中外
古代 古代
古代史 古代史
古來 古来