中文 Trung Quốc
古人類
古人类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài người cổ đại như Homo erectus, người đàn ông Neanderthal vv
古人類 古人类 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ren2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
ancient hominid species such as Homo erectus, Neanderthal man etc
古今 古今
古今中外 古今中外
古今小說 古今小说
古代史 古代史
古來 古来
古傑拉爾 古杰拉尔