中文 Trung Quốc
口頭語
口头语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ vật nuôi
thường xuyên sử dụng biểu hiện
khía cạnh
口頭語 口头语 phát âm tiếng Việt:
[kou3 tou2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
pet phrase
regularly used expression
manner of speaking
口風 口风
口香糖 口香糖
口鼻 口鼻
口齒不清 口齿不清
口齒伶俐 口齿伶俐
口齒清楚 口齿清楚