中文 Trung Quốc
口香糖
口香糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhai kẹo cao su
口香糖 口香糖 phát âm tiếng Việt:
[kou3 xiang1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
chewing gum
口鼻 口鼻
口齒 口齿
口齒不清 口齿不清
口齒清楚 口齿清楚
口齒生香 口齿生香
古 古