中文 Trung Quốc
口齒清楚
口齿清楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng ngôn pháp
rõ ràng cách phát âm
口齒清楚 口齿清楚 phát âm tiếng Việt:
[kou3 chi3 qing1 chu5]
Giải thích tiếng Anh
clear diction
clear articulation
口齒生香 口齿生香
古 古
古 古
古丈縣 古丈县
古交 古交
古交市 古交市