中文 Trung Quốc- 口齒伶俐
- 口齿伶俐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hùng hồn và thông thạo loa (thành ngữ); grandiloquence
- món quà của dông dài
口齒伶俐 口齿伶俐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- eloquent and fluent speaker (idiom); grandiloquence
- the gift of the gab