中文 Trung Quốc
口述
口述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dictate
để recount bằng miệng
口述 口述 phát âm tiếng Việt:
[kou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to dictate
to recount orally
口鋒 口锋
口音 口音
口音 口音
口頭禪 口头禅
口頭語 口头语
口風 口风