中文 Trung Quốc
口音
口音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh bài phát biểu bằng miệng (ngôn ngữ học)
口音 口音 phát âm tiếng Việt:
[kou3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
oral speech sounds (linguistics)
口音 口音
口頭 口头
口頭禪 口头禅
口風 口风
口香糖 口香糖
口鼻 口鼻