中文 Trung Quốc
口紅
口红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Son môi
口紅 口红 phát âm tiếng Việt:
[kou3 hong2]
Giải thích tiếng Anh
lipstick
口絡 口络
口罩 口罩
口腔 口腔
口腹之慾 口腹之欲
口臭 口臭
口舌 口舌