中文 Trung Quốc
  • 口絡 繁體中文 tranditional chinese口絡
  • 口络 简体中文 tranditional chinese口络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đạn (trên miệng của một con chó)
口絡 口络 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • muzzle (over a dog's mouth)