中文 Trung Quốc
口腔
口腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang miệng
口腔 口腔 phát âm tiếng Việt:
[kou3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
oral cavity
口腔炎 口腔炎
口腹之慾 口腹之欲
口臭 口臭
口若懸河 口若悬河
口蘑 口蘑
口號 口号