中文 Trung Quốc
口臭
口臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hơi thở
halitosis
口臭 口臭 phát âm tiếng Việt:
[kou3 chou4]
Giải thích tiếng Anh
bad breath
halitosis
口舌 口舌
口若懸河 口若悬河
口蘑 口蘑
口蜜腹劍 口蜜腹剑
口袋 口袋
口袋妖怪 口袋妖怪