中文 Trung Quốc
口糧
口粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suất ăn
口糧 口粮 phát âm tiếng Việt:
[kou3 liang2]
Giải thích tiếng Anh
ration
口紅 口红
口絡 口络
口罩 口罩
口腔炎 口腔炎
口腹之慾 口腹之欲
口臭 口臭