中文 Trung Quốc
口條
口条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ox vv) lưỡi (như thực phẩm)
Consorts (Tw)
cách phát âm
口條 口条 phát âm tiếng Việt:
[kou3 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
(ox etc) tongue (as food)
(Tw) elocution
articulation
口欲期 口欲期
口氣 口气
口水 口水
口水歌 口水歌
口沫 口沫
口活 口活