中文 Trung Quốc
口水
口水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bọt
口水 口水 phát âm tiếng Việt:
[kou3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
saliva
口水仗 口水仗
口水歌 口水歌
口沫 口沫
口淫 口淫
口渴 口渴
口湖 口湖