中文 Trung Quốc
口活
口活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm tình bằng miệng
口活 口活 phát âm tiếng Việt:
[kou3 huo2]
Giải thích tiếng Anh
oral sex
口淫 口淫
口渴 口渴
口湖 口湖
口無擇言 口无择言
口無遮攔 口无遮拦
口爆 口爆