中文 Trung Quốc
口欲期
口欲期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn uống (tâm lý)
口欲期 口欲期 phát âm tiếng Việt:
[kou3 yu4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
oral stage (psychology)
口氣 口气
口水 口水
口水仗 口水仗
口沫 口沫
口活 口活
口淫 口淫