中文 Trung Quốc
友
友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn
友 友 phát âm tiếng Việt:
[you3]
Giải thích tiếng Anh
friend
友人 友人
友善 友善
友好 友好
友好區 友好区
友好訪問 友好访问
友好關係 友好关系