中文 Trung Quốc
友好關係
友好关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ tốt
友好關係 友好关系 phát âm tiếng Việt:
[you3 hao3 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
good relations
友悌 友悌
友情 友情
友愛 友爱
友誼商店 友谊商店
友誼地久天長 友谊地久天长
友誼天長地久 友谊天长地久