中文 Trung Quốc
  • 友好訪問 繁體中文 tranditional chinese友好訪問
  • 友好访问 简体中文 tranditional chinese友好访问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lần ghé thăm
友好訪問 友好访问 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 hao3 fang3 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • friendly visit