中文 Trung Quốc
友好區
友好区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hữu huyện Yichun thành phố 伊春市 [Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
友好區 友好区 phát âm tiếng Việt:
[You3 hao3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Youhao district of Yichun city 伊春市[Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
友好訪問 友好访问
友好關係 友好关系
友悌 友悌
友愛 友爱
友誼 友谊
友誼商店 友谊商店