中文 Trung Quốc
及時處理
及时处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kịp thời xử lý
một stitch trong thời gian
及時處理 及时处理 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi2 chu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
timely handling
a stitch in time
及時處理,事半功倍 及时处理,事半功倍
及時行樂 及时行乐
及時雨 及时雨
及格線 及格线
及物 及物
及物動詞 及物动词