中文 Trung Quốc
升遐
升遐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua đi (của một vị hoàng đế)
升遐 升遐 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 xia2]
Giải thích tiếng Anh
to pass away (of an emperor)
升遷 升迁
升降機 升降机
升騰 升腾
午休 午休
午前 午前
午夜 午夜