中文 Trung Quốc
升遷
升迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thúc đẩy
khuyến mãi
升遷 升迁 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
promote
promotion
升降機 升降机
升騰 升腾
午 午
午前 午前
午夜 午夜
午安 午安