中文 Trung Quốc
午前
午前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng
sáng.
午前 午前 phát âm tiếng Việt:
[wu3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
morning
a.m.
午夜 午夜
午安 午安
午宴 午宴
午時 午时
午睡 午睡
午覺 午觉