中文 Trung Quốc
  • 升騰 繁體中文 tranditional chinese升騰
  • 升腾 简体中文 tranditional chinese升腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tăng
  • lên
  • nhảy lên
升騰 升腾 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rise
  • to ascend
  • to leap up