中文 Trung Quốc
升騰
升腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng
lên
nhảy lên
升騰 升腾 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
to rise
to ascend
to leap up
午 午
午休 午休
午前 午前
午安 午安
午宴 午宴
午後 午后