中文 Trung Quốc
又
又
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(một) lần nữa
cũng
cả hai... và...
và được
(được sử dụng để nhấn mạnh) dù sao
又 又 phát âm tiếng Việt:
[you4]
Giải thích tiếng Anh
(once) again
also
both... and...
and yet
(used for emphasis) anyway
又一次 又一次
又來了 又来了
又及 又及
又吵又鬧 又吵又闹
又想當婊子又想立牌坊 又想当婊子又想立牌坊
又稱 又称