中文 Trung Quốc
去留
去留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi hoặc ở
去留 去留 phát âm tiếng Việt:
[qu4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
going or staying
去皮 去皮
去皮重 去皮重
去程 去程
去職 去职
去臺 去台
去臺人員 去台人员