中文 Trung Quốc
去程
去程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi chuyến đi
去程 去程 phát âm tiếng Việt:
[qu4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
outbound trip
去聲 去声
去職 去职
去臺 去台
去蕪存菁 去芜存菁
去處 去处
去路 去路