中文 Trung Quốc
去職
去职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại văn phòng
去職 去职 phát âm tiếng Việt:
[qu4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to leave office
去臺 去台
去臺人員 去台人员
去蕪存菁 去芜存菁
去路 去路
去逝 去逝
去除 去除