中文 Trung Quốc
去皮重
去皮重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đựng
去皮重 去皮重 phát âm tiếng Việt:
[qu4 pi2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to tare
去程 去程
去聲 去声
去職 去职
去臺人員 去台人员
去蕪存菁 去芜存菁
去處 去处