中文 Trung Quốc
厷
厷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 肱 [gong1]
Các phiên bản cũ của 宏 [hong2]
厷 厷 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 宏[hong2]
厹 厹
厹 厹
厺 厺
去世 去世
去你的 去你的
去光水 去光水