中文 Trung Quốc
厲行節約
厉行节约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành nền kinh tế nghiêm ngặt (thành ngữ)
厲行節約 厉行节约 phát âm tiếng Việt:
[li4 xing2 jie2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to practice strict economy (idiom)
厲鬼 厉鬼
厳 厳
厴 厣
厶 厶
厷 厷
厷 厷