中文 Trung Quốc
厭惡人類者
厌恶人类者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Misanthrope
厭惡人類者 厌恶人类者 phát âm tiếng Việt:
[yan4 wu4 ren2 lei4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
misanthrope
厭棄 厌弃
厭氣 厌气
厭氧 厌氧
厭煩 厌烦
厭膩 厌腻
厭薄 厌薄