中文 Trung Quốc
厭薄
厌薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khinh khi
để nhìn xuống khi sth
厭薄 厌薄 phát âm tiếng Việt:
[yan4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to despise
to look down upon sth
厭酷球孢子菌 厌酷球孢子菌
厭食 厌食
厭食症 厌食症
厰 厰
厲 厉
厲 厉