中文 Trung Quốc
厭煩
厌烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán
chán với sth
bệnh của sth
厭煩 厌烦 phát âm tiếng Việt:
[yan4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
bored
fed up with sth
sick of sth
厭膩 厌腻
厭薄 厌薄
厭酷球孢子菌 厌酷球孢子菌
厭食症 厌食症
厮 厮
厰 厰