中文 Trung Quốc
厭氧
厌氧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỵ khí
厭氧 厌氧 phát âm tiếng Việt:
[yan4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
anaerobic
厭氧菌 厌氧菌
厭煩 厌烦
厭膩 厌腻
厭酷球孢子菌 厌酷球孢子菌
厭食 厌食
厭食症 厌食症