中文 Trung Quốc
原野
原野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng
mở nước
原野 原野 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ye3]
Giải thích tiếng Anh
plain
open country
原陽 原阳
原陽縣 原阳县
原鴿 原鸽
原點矩 原点矩
厠 厕
厤 历