中文 Trung Quốc
原點矩
原点矩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm (thống kê)
原點矩 原点矩 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 dian3 ju3]
Giải thích tiếng Anh
(statistics) moment
厠 厕
厤 历
厥 厥
厪 厪
厭 厌
厭世 厌世