中文 Trung Quốc
原陽縣
原阳县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyên hạt Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiang1], Henan
原陽縣 原阳县 phát âm tiếng Việt:
[Yuan2 yang2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Yuanyang county in Xinxiang 新鄉|新乡[Xin1 xiang1], Henan
原鴿 原鸽
原點 原点
原點矩 原点矩
厤 历
厥 厥
厪 厪