中文 Trung Quốc
原鴿
原鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chim bồ câu đá (loài chim Trung Quốc) (Columba livia)
原鴿 原鸽 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rock dove (Columba livia)
原點 原点
原點矩 原点矩
厠 厕
厥 厥
厪 厪
厪 厪